1 |
Trường THCS và THPT Lạc Hồng |
2008 |
556/4 Lê Thị Riêng, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
Tư thục |
|
Trang chủ |
2 |
Trường THCS và THPT Nam Việt |
2011 |
25 Dương Đức Hiền, Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Tư thục – dân lập |
|
Trang chủ |
3 |
Trường THPT Lê Thị Hồng Gấm |
1979 |
147 Pasteur, Phường 6, Quận 3 |
Công lập |
|
Trang chủ |
4 |
Trường THPT Vĩnh Viễn |
2010 |
73/7 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú |
Tư thục/ Dân lập |
|
Trang chủ |
5 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
1877 |
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3 |
Công lập |
|
Trang chủ |
6 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
1915 |
275 Điện Biên Phủ, Phường 7, Quận 3 |
Công lập |
|
Trang chủ |
7 |
Trường Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh |
1993 |
28 Võ Trường Toản, P. An Phú, Quận 2 |
Tư thục |
|
|
8 |
Trường THPT Marie Curie |
1918 |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3 |
Công lập |
|
Trang chủ |
9 |
(trước đây là Trường Trung học Lasan Taberd) Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
1874ː thành lập2000ː đổi tên |
20 Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Quận 1 |
Công lập/trường chuyên |
|
Trang chủ |
10 |
Trường THPT Bùi Thị Xuân |
1956 |
73–75 Bùi Thị Xuân, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
Công lập |
|
Trang chủ |
11 |
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền |
1970 |
649 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình |
Công lập/Trường chuyên |
|
Trang chủ |
12 |
Trường THPT Văn Lang |
2010 |
2–4 Tân Thành, Phường 12, Quận 5 |
Tư thục |
|
|
13 |
Trường THPT Gia Định |
1956 |
44 Võ Oanh, Phường 25, Q. Bình Thạnh |
Công lập/Trường chuyên |
|
Trang chủ |
14 |
Trường Trung học Chu Văn An |
1961 |
Số 7 đường số 1, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân |
Công lập |
|
Trang chủ |
15 |
Trường THPT Trưng Vương |
1957 |
3A Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Bến Nghé, Quận 1 |
Công lập |
|
Trang chủ |
16 |
Trường THPT Việt Anh |
2011 |
269A Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Q. Phú Nhuận |
Tư thục nội trú Quốc tế |
|
Trang chủ |
17 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
2004 |
131 Cô Bắc, P. Cô Giang, Quận 1 |
Công lập |
|
Trang chủ |
18 |
Trường THPT Giồng Ông Tố |
1978 |
47 Nguyễn Thị Định, P. Bình Trưng Tây, Quận 2 |
Công lập |
|
Trang chủ |
19 |
Trường THPT Thủ Thiêm |
? |
1 Vũ Tông Phan, P. An Phú, Quận 2 |
? |
|
Trang chủ |
20 |
Trường THPT Nguyễn Thị Diệu |
? |
12 Trần Quốc Toản, Quận 3 |
Công lập |
|
|
21 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
1954: chưa có cơ sở 1956: xây xong |
364, Nguyễn Tất Thành, Quận 4 |
Công lập |
|
|
22 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ |
2013 |
2 Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4 |
Công lập |
|
|
23 |
Trường THPT Hùng Vương |
1934 |
124 Hùng Vương, Quận 5 |
Công lập |
|
|
24 |
Trường THPT Trần Khai Nguyên |
? |
225, Nguyễn Tri Phương, Quận 5 |
Công lập |
|
Trang chủ |
25 |
Trường Phổ thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1996 |
153 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5 |
Công lập/trường chuyên |
|
Trang chủ |
26 |
Trường THPT Trần Hữu Trang |
? |
276 Trần Hưng Đạo B, Quận 5 |
Công lập |
|
|
27 |
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi |
1957 |
4, Tân Hòa Đông, Quận 6 |
Công lập/Trường có lớp chuyên |
|
|
28 |
Trường THPT Bình Phú |
? |
84/47, Lý Chiêu Hoàng, Quận 6 |
? |
|
|
29 |
Trường THPT Lê Thánh Tôn |
? |
Đường 17P, Tân Kiểng, Quận 7 |
? |
|
|
30 |
Trường THPT Ngô Quyền |
? |
1360, Huỳnh Tấn Phát, Quận 7 |
? |
|
|
31 |
Trường THPT Tân Phong |
? |
19F, KDC Nguyễn Văn Linh, Tân Phong, Quận 7 |
? |
|
|
32 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
2014 |
629, Bến Bình Đông, Quận 8 |
Công lập |
|
|
33 |
Trường THPT Lương Văn Can |
1966 |
173, Phạm Hùng, Quận 8 |
? |
|
|
34 |
Trường THPT Tạ Quang Bửu |
2000 |
909, Tạ Quang Bửu, Quận 8 |
Công lập |
|
|
35 |
Trường THPT Nguyễn Thị Định |
? |
Đường 41, Phường 16, Quận 8 |
? |
|
|
36 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
? |
Châu Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
Tư thục |
|
|
37 |
Trường THPT Phước Long |
? |
Dương Đình Hội, phường Phước Long, Quận 9 |
? |
|
|
38 |
Trường THPT Long Trường |
2005 |
309, Võ Văn Hát, Khu phố Phước Hiệp, phường Long Trường, Quận 9 |
Công lập |
|
Trang chủ |
39 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
? |
50, Thành Thái, Quận 10 |
Công lập |
|
|
40 |
Trường THPT Nguyễn Du |
1971 |
XX1 Đồng Nai, Cư xá Bắc Hải, Quận 10 |
Công lập |
|
|
41 |
Trường THPT Nguyễn An Ninh |
? |
93, Trần Nhân Tôn, Quận 10 |
? |
|
Trang chủ |
42 |
Trường THPT bán công Sương Nguyệt Anh |
? |
249, Hoà Hảo, Quận 10 |
Bán công |
|
|
43 |
Trường THPT bán công Diên Hồng |
? |
553, Nguyễn Tri Phương, Quận 10 |
Bán công |
|
|
44 |
Trường THPT Nguyễn Hiền |
1993 |
3 Dương Đình Nghệ, Q11 |
Công lập |
|
|
45 |
Trường THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
? |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Q11 |
? |
|
|
46 |
Trường THPT Trần Quang Khải |
? |
Lạc Long Quân Q11 |
? |
|
|
47 |
Trường THPT Võ Trường Toản |
1999 |
KP.1 Phường Hiệp Thành Q.12 |
Công lập |
|
|
48 |
Trường THPT Thạnh Lộc |
? |
KP2 Phường Thạnh Xuân, Q 12 |
? |
|
|
49 |
Trường THPT Trường Chinh |
2003 |
Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q12 |
Công lập |
|
|
50 |
Trường THPT Gò Vấp |
1961 |
90A Nguyễn Thái Sơn, Q Gò Vấp |
Công lập |
|
|
51 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực |
? |
9/168 Đường 26/3, Q Gò Vấp |
Dân lập |
|
|
52 |
Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
1986 |
97 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp |
Công lập |
|
Trang chủ |
53 |
Trường THPT Nguyễn Thái Bình |
? |
913-915 Lý Thường Kiệt, Q Tân Bình |
? |
|
|
54 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
1988 |
189/4 Hoàng Hoa Thám, Q Tân Bình |
Công lập |
|
|
55 |
Trường THPT bán công Lý Tự Trọng |
? |
390 Hoàng Văn Thụ, Q Tân Bình |
công lập |
|
|
56 |
Trường THPT Tân Bình |
2000 |
19 Hoa Bằng, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú |
Công lập |
|
|
57 |
Trường THPT Trần Phú |
1981 |
18 Lê Thúc Hoạch, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú |
Công lập |
|
Trang chủ |
58 |
Trường THPT Thanh Đa |
? |
186 Nguyễn Xí, Thanh Đa, Q. Bình Thạnh |
Công lập |
|
|
59 |
Trường THPT Võ Thị Sáu |
1957 |
95 Đinh Tiên Hoàng, Q Bình Thạnh |
Công lập |
|
Trang chủ |
60 |
Trường THPT Phan Đăng Lưu |
? |
27 Nguyễn Văn Đậu, Q Bình Thạnh |
Bán công |
|
|
61 |
Trường THPT bán công Hoàng Hoa Thám |
? |
6 Hoàng Hoa Thám, Q Bình Thạnh |
Bán công |
|
|
62 |
Trường THPT Trần Văn Giàu |
2012 |
203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh |
|
|
Trang chủ |
63 |
Trường THPT Phú Nhuận |
1976 |
5 Hoàng Minh Giám Q Phú Nhuận |
Công lập |
|
|
64 |
Trường THPT bán công Hàn Thuyên |
? |
184/7 Lê Văn Sĩ, Q Phú Nhuận |
Bán công |
|
|
65 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Huân |
? |
1 Đoàn Kết, P. Bình Thọ Q Thủ Đức |
Công lập |
|
|
66 |
Trường THPT Hiệp Bình |
? |
KP6, Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức |
? |
|
|
67 |
Trường THPT Thủ Đức |
? |
166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, Q. Thủ đức |
? |
|
|
68 |
Trường THPT Tam Phú |
? |
31 Phú Châu, Âp Phú Châu, Tam Phú Q TĐ |
? |
|
|
69 |
Trường THPT An Lạc |
1974 |
595 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Công lập |
|
|
70 |
Trường THPT Đa Phước |
? |
A3/99 QL 50 Xã`Đa Phước H Bình Chánh |
? |
|
|
71 |
Trường THPT Lê Minh Xuân |
1988 |
G1/11,Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh |
Công lập |
|
|
72 |
Trường THPT Bình Chánh |
? |
Âp 4 Xã Bình Chánh, H Bình Chánh |
? |
|
|
73 |
Trường THPT Củ Chi |
? |
Khu Phố 1, Thị trấn H Củ Chi |
Công lập |
|
|
74 |
Trường THPT Trung Phú |
? |
Ngã tư Tân Quý, Tỉnh Lộ 8, H Củ Chi |
? |
|
|
75 |
Trường THPT Quang Trung |
1989 |
Xã Phước Thạnh, H Củ Chi |
Công lập |
|
|
76 |
Trường THPT Trung Lập |
? |
Xã Trung Lập Thượng, H Củ Chi |
? |
|
|
77 |
Trường THPT An Nhơn Tây |
? |
Âp Chợ Cũ, An Nhơn Tây H Củ Chi |
? |
|
|
78 |
Trường THCS & THPT dân lập Đào Duy Anh |
? |
134 Lê Minh Xuân, P.7, Q. Tân Bình |
Dân lập/Tư thục |
|
Trang chủ |
79 |
Trường THPT Tân Thông Hội |
? |
Âp Bàu Sim, Thông Tân Hội H Củ chi |
? |
|
|
80 |
Trường THPT Phú Hòa |
2003 |
Âp Phú Lợi, xã Phú Hòa Đông H Củ chi |
Công lập |
|
Trang chủ |
81 |
Trường Thiếu Sinh Quân |
? |
Ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H Củ Chi |
? |
|
|
82 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
? |
Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn |
Công lập |
|
|
83 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu |
? |
HL80 Nguyễn Anh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn |
Công lập |
|
|
84 |
Trường THPT Bà Điểm |
? |
Âp Bắc Lân, xã Bà Điểm, Hóc Môn |
Công lập |
|
|
85 |
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
2004 |
1981, Nguyễn Văn Bứa, xã Xuân Thới Sơn, Hóc Môn |
Công lập |
|
|
86 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Tiến |
2004 |
171 Đặng Thúc Vịnh, Xã Thới Tam Thôn, HM |
Công lập |
|
|
87 |
Trường THPT Long Thới |
? |
1B Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, H. Nhà Bè |
? |
|
|
88 |
Trường THPT Cần Thạnh |
? |
Duyên HảI, TT Cần Thạnh, H Cần Giờ |
Công lập |
|
|
89 |
Trường THPT Bình Khánh |
? |
Bình An, Bình Khánh, H Cần Giờ |
Công lập |
|
|
90 |
Trường THPT dân lập Đăng Khoa |
? |
82A Nguyễn Thái Học, Q1 |
Dân lập |
|
|
91 |
Trường Năng khiếu Thể dục |
? |
43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao, Q1 |
Công lập |
|
|
92 |
Trường THPT dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm |
? |
140 Lý Chính Thắng, Q3 |
Dân lập |
|
|
93 |
Trường THPT dân lập Huỳnh Thúc Kháng |
? |
200-202 Võ Thị Sáu, Q3 |
Dân lập |
|
|
94 |
Trường THPT dân lập A Châu |
? |
226A Pasteur, Q3 |
Dân lập |
|
|
95 |
Trường THPT dân lập An Đông |
? |
91 Nguyễn Chí Thanh, Q5 |
Dân lập |
|
|
96 |
Trường THPT dân lập Thăng Long |
? |
118 Hải Thượng Lãn Ông, Q5 |
Dân lập |
|
|
97 |
Trường THPT dân lập Khai Trí |
2001 |
133 Nguyễn Trãi, Q5 |
Dân lập/Tư Thục |
|
|
98 |
Trường THCS – THPT Phan Bội Châu |
1997 |
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q6 |
Dân lập |
|
|
99 |
Trường THPT tư thục Ngô Thời Nhiệm |
? |
65D Hồ Bá Phấn, P. Phước Long A Q9 |
Tư thục |
|
|
100 |
Trường THPT Trần Cao Vân |
? |
Số 1, Đường số 9, P. Phước Bình, Quận 9 |
|
|
|
101 |
Trường THPT dân lập Nhân Trí |
? |
409 Sư Vạn Hạnh nối dài, Q10 |
Dân lập |
|
|
102 |
Trường THPT tư thục Vạn Hạnh |
? |
781E Lê Hồng Phong nối đài, Q10 |
Tư thục |
|
|
103 |
Trường THPT Phạm Ngũ Lão |
1997 |
69/11 Đường Phạm Văn Chiêu, P.14 – Q.Gò Vấp – Thành phố Hồ Chí Minh |
? |
|
Trang chủ |
104 |
Trường THPT dân lập Hermann Gmeiner |
1993 |
697 Quang Trung,P.12 – Q Gò Vấp |
Dân lập |
|
Trang chủ |
105 |
Trường THPT dân lập Hồng Đức |
? |
20/E15 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú |
Dân lập |
|
|
106 |
Trường THPT dân lập Nhân Văn |
? |
16/3 Tân Kỳ, Tân Quý, Q Tân Phú |
Dân lập |
|
|
107 |
Trường THPT dân lập Nguyễn Trãi |
? |
380 Văn Cao, Phú Thọ Hòa, Q Tân phú |
Dân lập |
|
|
108 |
Trường THPT dân lập Trí Đức |
? |
1333A Thoại Ngọc Hầu, P Hòa Thạnh Q Tân Phú |
Dân lập |
|
|
109 |
Trường THCS – THPT Nguyễn Khuyến, Thành phố Hồ Chí Minh |
1992 |
132 Cộng Hòa, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
110 |
Trường THPT dân lập Trương Vĩnh Ký |
? |
43 Bành Nguyễn Quốc Ân, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
111 |
Trường THPT dân lập Hòa Bình |
? |
AB 18 Bầu Cát, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
112 |
Trường THPT dân lập Thái Bình |
? |
236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
113 |
Trường THPT dân lập Thanh Bình |
? |
192 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
114 |
Trường THPT dân lập Bắc Sơn |
? |
12 Hoàng Hoa Thám, P12, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
115 |
Trường THPT dân lập Việt Thanh |
? |
261 Cộng Hòa, P13, Q Tân Bình |
Dân lập |
|
|
116 |
Trường THPT dân lập Hưng Đạo |
? |
103 Nguyễn Văn Đậu, Q Bình Thạnh |
Dân lập |
|
|
117 |
Trường THPT dân lập Đông Đô |
? |
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh |
Dân lập |
|
|
118 |
Trường THPT dân lập Phan Hữu Ích |
? |
480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh |
Dân lập |
|
|
119 |
Trường THPT dân lập Quốc tế |
? |
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q Phú Nhuận |
Dân lập |
|
|
120 |
Trường THPT dân lập Duy Tân |
? |
149/2 Trần Huy Liệu, Q Phú nhuận |
Dân lập |
|
|
121 |
Trường THPT dân lập Hồng Hà |
? |
2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận |
Dân lập |
|
|
122 |
Trường THPT dân lập Phương Nam |
1998 |
KP6, P. Trường Thọ, Q Thủ Đức |
Dân lập |
|
Trang chủ |
123 |
Trường THPT dân lập Ngôi Sao |
? |
Đ 18 phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Dân lập |
|
Trang chủ |
124 |
Trường THPT tư thục Phan Châu Trinh |
? |
12 đường 23, Bình Trị Đông, Bình Tân |
Tư thục |
|
|
125 |
Trường THPT Tây Thạnh |
2006 |
27 đường C2, Tây Thạnh, Tân Phú |
Công lập |
|
|
126 |
Trường THPT Phùng Hưng |
2015 |
Số 14A đường số 1, Phường 16, Gò Vấp |
Tư thục |
0866.519.595 |
|
127 |
Trường THCS, THPT Đông Du |
2007 |
8 Tân Thới Nhất 17, P. Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Tư thục |
|
Trang chủ |
128 |
Trường THCS, THPT Quốc tế |
1999 |
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Phú Nhuận |
Tư thục |
(848) 38 442 345 |
|
129 |
Trường Trung học Thực hành – Đại học Sư Phạm TP.HCM |
1998 |
280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5 |
Công lập/ Trường chuyên |
(848)38352020 |
Trang chủ |
130 |
Trường THPT Ernst Thalmann |
|
8 Trần Hưng Đạo, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
Bán công |
838299702 |
|
131 |
Trường THPT Lê Trọng Tấn |
2017 |
Số 5 đường D2, Sơn Kỳ, Tân Phú |
Công lập |